--

curly pondweed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly pondweed

+ Noun

  • giống curled leaf pondweed
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly pondweed"
  • Những từ có chứa "curly pondweed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quăn xoăn
Lượt xem: 477